SIHI CBT là dòng bơm ly tâm nằm ngang, ứng dụng dùng trong bơm dung dịch sạch hoặc ít dơ hoặc lưu chất ăn mòn đều có thể bơm được.
Có nhiều kích cỡ vỏ bơm (casing) bao gồm
Sizes with single volute casing:
100160, 125200, 150200, 150315, 150400, 150500, 200250, 200315,
250315.
Sizes with double volute casing:
200400, 200500, 250300, 250400, 250500, 250550, 250630, 300400,
300500, 350400.
Sizes with single volute casing with diffuser:
150630, 200630
Shaft sealing (Stuffing box and mechanical seal)
Code 041: Self-sealed, uncooled packing rings
Code BK3: Unbalanced bellows mechanical seal,
seal face materials Graphite/ SiC, elastomer EPDM
Code BKS: Unbalanced bellows mechanical seal,
seal face materials SiC/ SiC, elastomer FPM (Viton)
Code X0D: Balanced mechanical seal, cartridge
seal face materials SiC/ SiC - Carbon/ SiC
elastomer FPM (Viton)
Code X0M: Balanced mechanical seal, cartridge
seal face materials Carbon/ SiC - Carbon/ SiC
elastomer FPM (Viton)
Đặc tính kỹ thuật bao gồm:
Lưu lượng: Tối đa 2400 m3/h
Cột áp: Tối đa 160 m
Tốc độ: Tối đa 3600 vòng/phút
Vật liệu: cast iron (0B, 0E) ductile cast iron (1A, 1E)
cast steel (2A, 2E) stainless steel (4B)
and
duplex steel (F1)
Nhiệt độ: Tối đa 200 độ C
Áp suất vỏ bơm: Tối đa 25 bar
Shaft sealing: Sử dụng mechanical seal hay stuffing box
Kết nối mặt bích: material design 0B, 0E DIN 2501 PN 16
1A, 1E DIN 2501 PN 25
2A, 2E, 4B DIN 2501 PN 16
ANSI RF 150 and ANSI RF 300
Chiều quay của bơm: Theo chiều kim đồng hồ khi nhìn từ hướng motor
Link download catalogue để tham khảo thêm: Catalogue bơm ly tâm CBT